Có 2 kết quả:
面的 miàn dī ㄇㄧㄢˋ ㄉㄧ • 麵的 miàn dī ㄇㄧㄢˋ ㄉㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abbr. of 麵包車的士|面包车的士[mian4 bao1 che1 di1 shi4]
(2) minivan taxi
(2) minivan taxi
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abbr. of 麵包車的士|面包车的士[mian4 bao1 che1 di1 shi4]
(2) minivan taxi
(2) minivan taxi
Bình luận 0